Characters remaining: 500/500
Translation

nhệu nhạo

Academic
Friendly

Từ "nhệu nhạo" trong tiếng Việt thường được dùng để mô tả một trạng thái mềm nhũn, không chắc chắn, có thể áp dụng cho cả cơ thể một số tình huống khác. Khi nói về bắp, "nhệu nhạo" thường chỉ sự yếu ớt, thiếu sức mạnh hoặc sức bền.

Định nghĩa:
  • Nhệu nhạo: Từ này mô tả tình trạng mềm yếu, không sức mạnh hoặc không chắc chắn, thường dùng để chỉ bắp hoặc một số đồ vật.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ thể:

    • "Sau khi tập luyện quá sức, bắp thịt của tôi cảm thấy nhệu nhạo." (Sau khi tập luyện, bắp của tôi cảm thấy yếu ớt.)
  2. Sử dụng cho đồ vật:

    • "Cái ghế này đã nhệu nhạo, nên không thể ngồi lâu được." (Cái ghế này đã yếu không chắc chắn, nên không thể ngồi lâu được.)
  3. Ngữ cảnh khác:

    • "Cảm xúc của tôi thật nhệu nhạo sau khi nghe tin buồn." (Cảm xúc của tôi trở nên yếu đuối, mơ hồ sau khi nghe tin buồn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Nhão: Cũng có nghĩamềm, nhưng thường chỉ về thực phẩm, như "bánh nhão" (bánh không chắc).
  • Yếu ớt: Gần giống với "nhệu nhạo", nhưng thường chỉ về sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.
  • Mềm: Có thể dùng để chỉ trạng thái không cứng, nhưng không nhất thiết yếu.
Từ đồng nghĩa:
  • Yếu: Chỉ tình trạng không sức mạnh hoặc sức bền.
  • Mềm mại: Có thể dùng để chỉ sự mềm dẻo, nhưng không mang nghĩa yếu đuối như "nhệu nhạo".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "nhệu nhạo" trong các bối cảnh văn học hoặc thơ ca để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần: "Tâm hồn tôi như nhệu nhạo giữa dòng đời xô bồ." (Tâm hồn tôi trở nên yếu đuối giữa những khó khăn của cuộc sống.)
  1. Mềm nhũn, không chắc: Bắp thịt nhệu nhạo.

Similar Spellings

Words Containing "nhệu nhạo"

Comments and discussion on the word "nhệu nhạo"